Quảng cáo #38

Một số yêu cầu để hát tốt tiếng Việt khi thể hiện các tác phẩm cổ điển và thính phòng

Bài viết nhấn mạnh vai trò đặc biệt của tiếng Việt trong nghệ thuật biểu diễn thanh nhạc, không chỉ vì đây là ngôn ngữ bản địa mà còn do đặc điểm ngôn ngữ học độc đáo như: đơn âm, giàu thanh điệu và cấu trúc phát âm phức tạp. Điều này đặt ra nhiều yêu cầu kỹ thuật cao đối với nghệ sĩ khi hát bằng tiếng Việt, đặc biệt trong các tác phẩm cổ điển và thính phòng. Bài viết tập trung vào ba yếu tố cốt lõi giúp nghệ sĩ nâng cao khả năng hát tiếng Việt trong âm nhạc hàn lâm: Phát âm tiếng Việt chuẩn xác, giữ đúng thanh điệu, cao độ và trường độ để tránh sai lệch ý nghĩa; Kỹ thuật thanh nhạc vững vàng, giúp xử lý tốt tuyến giai điệu phức tạp mà vẫn đảm bảo khẩu hình và hơi thở phù hợp với tiếng Việt; Khả năng cảm thụ và xử lý ngôn ngữ âm nhạc, bao gồm hiểu biết văn hóa – lịch sử tác phẩm và truyền tải được tinh thần, cảm xúc đúng phong cách. Từ đó, nhóm tác giả đề xuất tích hợp các yêu cầu chuyên sâu này vào chương trình đào tạo thanh nhạc chính quy nhằm đào tạo thế hệ nghệ sĩ có kỹ năng toàn diện, góp phần bảo tồn và Phát triển tiếng Việt trong không gian âm nhạc hàn lâm, đồng thời khẳng định bản sắc văn hóa Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế.

1. Giới thiệu

Trong nghệ thuật biểu diễn thanh nhạc, tiếng Việt giữ một vị trí đặc biệt, không chỉ vì vai trò là ngôn ngữ bản địa mà còn bởi những đặc điểm ngôn ngữ học độc đáo: đơn âm, giàu thanh điệu và cấu trúc phát âm phức tạp. Khác với các ngôn ngữ thường gặp trong thanh nhạc hàn lâm như tiếng Ý, Pháp hay Anh – vốn có hệ thống nguyên âm và phụ âm ổn định, ít biến hóa về thanh điệu – tiếng Việt đòi hỏi người hát phải kiểm soát rất chính xác về cao độ, ngữ điệu và nhả chữ, để đảm bảo truyền tải đúng nghĩa và cảm xúc. Đặc biệt, trong các tác phẩm cổ điển và thính phòng, nơi yêu cầu kỹ thuật hát cao, tuyến giai điệu phức tạp và chiều sâu biểu cảm được đặt lên hàng đầu, việc thể hiện tiếng Việt một cách rõ ràng, chính xác và giàu biểu cảm trở thành một thách thức không nhỏ đối với nghệ sĩ thanh nhạc. Bài viết này tập trung phân tích một số yêu cầu cơ bản giúp nghệ sĩ cải thiện khả năng hát tiếng Việt trong không gian âm nhạc bác học, bao gồm ba trụ cột chính: Phát âm tiếng Việt chuẩn xác, kỹ thuật thanh nhạc vững vàng và khả năng xử lý ngôn ngữ âm nhạc. Những nội dung này không chỉ nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo thanh nhạc, mà còn hướng tới một mục tiêu rộng hơn: bảo tồn và phát triển tiếng Việt trong không gian âm nhạc hàn lâm, góp phần định vị giá trị của ngôn ngữ dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

2. Tổng quan nghiên cứu vấn đề

Các nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ học và thanh nhạc đã chỉ ra rằng tiếng Việt là ngôn ngữ đơn âm có hệ thống thanh điệu phức tạp với sáu thanh khác nhau (gồm thanh ngang). Sự thay đổi nhỏ trong phát âm có thể dẫn đến sai nghĩa, làm giảm tính truyền cảm của tác phẩm âm nhạc (Trần Ngọc Lan (2011), Phương pháp hát tiếng Việt trong nghệ thuật ca hát, NXB giáo dục, Hà Nội/ Nguyễn Thị Hương Giang (2025), Dạy hát ca khúc mang âm hưởng dân ca cho sinh viên thanh nhạc Trường Đại học Văn hóa Nghệ thuật Quân đội, NXB dân trí, Hà Nội). Trong khi đó, thể loại cổ điển và thính phòng thường yêu cầu sự chuẩn xác về phát âm, tiết chế âm lượng và kiểm soát cảm xúc tinh tế. Một số nghiên cứu quốc tế đã đề cập đến tầm quan trọng của việc “localize” (nội địa hóa) kỹ thuật thanh nhạc cho phù hợp với từng ngôn ngữ đích (Smith, 2010), nhưng ở Việt Nam, các tài liệu chuyên sâu về hát tiếng Việt trong môi trường cổ điển vẫn còn hạn chế.

3. Cách tiếp cận và phương pháp nghiên cứu

Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu phân tích – tổng hợp dựa trên các tài liệu chuyên môn, giáo trình thanh nhạc, kết hợp với quan sát thực tiễn quá trình luyện thanh và biểu diễn của nghệ sĩ trẻ trong môi trường học thuật. Dữ liệu được hệ thống theo các tiêu chí kỹ thuật bao gồm: phát âm (nguyên âm, phụ âm, thanh điệu, nối âm), kỹ thuật hơi thở, nhả chữ và xử lý âm vực.

4. Kết quả nghiên cứu

Đặc điểm tiếng Việt ảnh hưởng đến việc hát cổ điển và thính phòng. Tiếng Việt là ngôn ngữ đơn âm, có thanh điệu, và đặc biệt là: Có 6 thanh (dấu) ảnh hưởng trực tiếp đến cao độ khi hát. Phân bố âm tiết ngắn và thường ít kéo dài như các ngôn ngữ châu Âu. Âm cuối và âm đệm thường khó ngân dài và dễ bị nuốt khi xử lý kỹ thuật cao. Các nguyên âm đôi (ai, ao, ơi...) hoặc âm gió (kh, h) rất dễ làm mờ rõ lời nếu không xử lý khéo léo. Thách thức khi hát tiếng Việt trong tác phẩm cổ điển và thính phòng. Các tác phẩm cổ điển hoặc thính phòng thường: Được sáng tác theo phong cách hàn lâm, kỹ thuật thanh nhạc Tây phương. Có melisma (nhiều nốt trên một âm tiết), legato, cresc./dim., yêu cầu độ vang, độ ngân dài. Đặt ra bài toán lớn khi kết hợp với tiếng Việt, vốn không “thuận” để hát kiểu này.

Xử lý ngôn ngữ âm nhạc không chỉ là phát âm đúng, mà còn là nghệ thuật biểu đạt thông qua sự kết hợp giữa: Ngôn ngữ lời ca (text) – gồm: ngữ nghĩa, ngữ âm, ngữ điệu, sắc thái cảm xúc; Ngôn ngữ âm nhạc (music) – gồm: giai điệu, tiết tấu, hòa âm, cường độ, tốc độ, v.v. Và mối quan hệ giữa chúng – hiểu và truyền tải nội dung bài hát thông qua giọng hát bằng cách nhấn nhá đúng từ, đúng trường đoạn, cảm xúc, xử lý nhạc tính. Nếu hát sai xử lý ngôn ngữ, người nghe sẽ không hiểu lời, mất cảm xúc do từ bị lệch nghĩa vì thanh điệu biến dạng, không “cảm” được vẻ đẹp của tiếng Việt lồng trong cấu trúc âm nhạc cổ điển.

4.1. Phát âm tiếng Việt chuẩn xác 

4.1.1. Nguyên âm và phụ âm

Tiếng Việt có hệ thống nguyên âm và phụ âm phong phú, nhiều âm khác biệt so với các ngôn ngữ châu Âu. Luyện tập phát âm rõ ràng từng âm, đặc biệt chú ý các dấu thanh (sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng). Tiếng Việt có hệ thống nguyên âm phong phú với nhiều âm khác biệt, chia thành nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Các nguyên âm đơn bao gồm: a, e, i, o, u, y; còn nguyên âm đôi là sự kết hợp của các nguyên âm đơn, như ai, ao, ei, hay ươi. Sự đa dạng này không chỉ tạo nên những âm thanh khác nhau mà còn ảnh hưởng đến nghĩa của từ.

Tiếng Việt cũng có nhiều phụ âm, được chia thành phụ âm đầu và phụ âm cuối. Phụ âm đầu thường được sử dụng để bắt đầu âm tiết, trong khi phụ âm cuối xuất hiện ở cuối âm tiết. Một số phụ âm trong tiếng Việt không tồn tại trong các ngôn ngữ châu Âu, chẳng hạn như âm "đ", "tr", hoặc "nh", yêu cầu người học cần có sự luyện tập tỉ mỉ để phát âm chuẩn.

Tiếng Việt là ngôn ngữ đơn âm (monosyllabic) nghĩa là mỗi âm tiết thường có một âm chính, có thể đi kèm với nguyên âm, phụ âm, và dấu thanh. Điều này khác biệt với nhiều ngôn ngữ châu Âu, nơi âm tiết có thể phức tạp hơn với quy tắc ngữ pháp linh hoạt hơn.

Từng âm (nguyên âm và phụ âm) cần được phát âm rõ ràng và sắc nét. Một sự thay đổi nhỏ trong cách phát âm có thể dẫn đến sự khác biệt về nghĩa trong tiếng Việt. Cần tập trung luyện tập phát âm rõ ràng cho từng âm, từ nguyên âm đơn đến các nguyên âm đôi, sau đó tới từng phụ âm.

4.1.2. Thanh điệu

Thanh điệu là yếu tố quan trọng nhất để truyền đạt đúng nghĩa của từ. Luyện tập các bài tập thanh điệu để làm chủ cao độ và sự thay đổi âm vực khi hát. Thanh điệu là các âm sắc khác nhau được sử dụng để thay đổi nghĩa của từ trong tiếng Việt. Tiếng Việt là một ngôn ngữ có thanh điệu, với năm dấu thanh phổ biến là: sắc, huyền, hỏi, ngã, và nặng. Đây là hệ thống thanh điệu phong phú, mỗi dấu thanh này không chỉ thay đổi cách phát âm mà còn làm thay đổi nghĩa của từ, điều này khiến cho việc phát âm chuẩn thanh điệu trở nên cực kỳ quan trọng.

Để làm chủ được các thanh điệu trong tiếng Việt, việc luyện tập là rất cần thiết. Học viên có thể luyện tập bằng cách lặp lại các từ có cùng nguyên âm nhưng khác thanh điệu. Điều này giúp phát triển khả năng nhận biết và điều chỉnh âm sắc. Quan sát khẩu hình miệng và cách phát âm trong gương có thể hỗ trợ việc điều chỉnh cách phát âm để phát âm rõ ràng hơn.

4.1.3. Nối âm

Trong tiếng Việt, việc nối âm giữa các từ có thể làm thay đổi nghĩa hoặc tạo sự khác biệt về sắc thái. Việc phát âm chuẩn không chỉ đơn thuần dựa vào nguyên âm, phụ âm và thanh điệu mà còn bao gồm cách nối âm giữa các từ.

Nối âm là hiện tượng diễn ra khi âm cuối của một từ hòa quyện với âm đầu của từ tiếp theo, tạo ra âm thanh liền mạch giữa các từ trong câu. Nối âm không chỉ đơn thuần là việc bỏ qua âm cuối của từ trước mà còn tạo ra âm mới hoặc tạo ra sự kết hợp âm thanh. Ví dụ "cái đẹp" có thể phát âm gần như “cái-dẹp” khi nói nhanh, “mới nhất" có thể phát âm thành "mới-nhất". Khi hát hay khi nói, việc nối âm đem lại sự mềm mại, mượt mà cho câu hát hoặc câu nói. Khi mỗi từ được phát âm riêng rẽ, âm thanh có thể bị đứt quãng, gây khó chịu cho người nghe. Nối âm giúp giảm tình trạng này và khiến cho diễn đạt trở nên tự nhiên hơn.

Nối âm là một yếu tố quan trọng giúp phát âm tiếng Việt trở nên chuẩn xác và tự nhiên. Việc luyện tập nối âm không chỉ đảm bảo rằng lời nói được truyền đạt một cách chính xác mà còn tạo sự mượt mà cho việc hát và nói. Để làm chủ kỹ năng này, người học cần kiên nhẫn luyện tập, lắng nghe và mô phỏng từ cách nói của người bản ngữ và qua các bài hát.

4.2. Kỹ thuật thanh nhạc 

4.2.1. Hơi thở

Kiểm soát hơi thở là một trong những yếu tố quan trọng nhất và là nền tảng cho khả năng hát của mỗi Ca sĩ. Hơi thở không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh mà còn quyết định kỹ thuật và sức mạnh khi trình bày một bài hát. Hơi thở là nguồn cung cấp không khí cần thiết cho việc phát âm. Khi hát, không khí được đưa ra từ phổi qua thanh quản, tạo ra âm thanh. Nếu không có kiểm soát hơi thở đúng cách, âm thanh có thể trở nên yếu ớt, không đạt âm lượng, hoặc không ổn định.

Đối với những nốt cao, việc kiểm soát hơi thở càng trở nên cần thiết. Để đạt được sự kiểm soát hơi thở tốt, người học cần thực hiện các bài tập luyện tập cụ thể: Cần chú ý đến việc hít vào bằng bụng thay vì bằng ngực. Khi hít vào, bụng sẽ phình ra và phổi được lấp đầy không khí. Điều này sẽ tạo ra một nguồn hơi dồi dào cho việc hát; Các bài tập hít vào sâu qua mũi và giữ hơi trong vài giây rồi nhẹ nhàng thở ra qua miệng. Bài tập này giúp tăng cường khả năng lấy hơi sâu; Học viên có thể luyện tập bằng cách giữ hơi trong một khoảng thời gian nhất định, điều này giúp cải thiện sức mạnh của cơ hô hấp; Học cách điều chỉnh áp lực không khí bằng cách nhả hơi từ từ và kiểm soát tốc độ thở ra. Điều này sẽ giúp âm thanh phát ra đều và mượt mà hơn. Một bài tập đơn giản là thổi ra âm thanh liên tục, giống như thổi nến. Hát một giai điệu đơn giản và cố gắng giữ âm thanh liên tục, không để âm thanh bị gãy hoặc dập dứt.

Kiểm soát hơi thở là một kỹ thuật thanh nhạc cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Hơi thở không chỉ tạo ra âm thanh mà còn phản ánh khả năng kỹ thuật của ca sĩ, tạo nên sự khác biệt trong cách thể hiện bài hát.

4.2.2. Nhả chữ

Việc “nhả chữ” một cách rõ ràng và chính xác là một trong những kỹ thuật quan trọng giúp ca sĩ truyền đạt nội dung và cảm xúc của bài hát tới khán giả. Điều này không chỉ liên quan đến việc phát âm mà còn ảnh hưởng đến cách mà âm thanh được hiểu và cảm nhận bởi người nghe. “Nhả chữ” là quá trình phát âm rõ ràng từng âm tiết của lời bài hát, bao gồm cả các âm đầu, âm giữa và đặc biệt là âm cuối. Việc nhả chữ trở thành một phần thiết yếu trong kỹ thuật hát, bởi vì lời ca và thông điệp của bài hát cần phải được truyền tải một cách chính xác đến khán giả.

Nhả chữ giúp tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp cho ca sĩ. Để cải thiện khả năng nhả chữ, người học có thể thực hiện các phương pháp luyện tập sau: Khi đọc lời bài hát chú ý đến âm cuối của từng từ. Có thể bắt đầu với những từ đơn giản, sau đó mở rộng sang các câu phức tạp hơn. Việc này sẽ giúp làm quen với cảm giác phát âm đầy đủ âm cuối. Chỉnh sửa từng âm cuối, từ việc phát âm “-ng”, “-n”, “-m” đến các âm khác như “-t”, “-p”. Đảm bảo không bỏ qua âm cuối khi chuyển sang từ tiếp theo.

Nhả chữ là một kỹ thuật thiết yếu trong thanh nhạc, góp phần truyền tải thông điệp và cảm xúc của bài hát đến khán giả. Ca sĩ cần tích cực luyện tập và chú ý đến từng âm, đặc biệt là âm cuối.

4.2.3. Âm vực 

Âm vực là một yếu tố thiết yếu trong kỹ thuật thanh nhạc, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trình bày và lựa chọn bài hát của một ca sĩ. Việc hiểu rõ âm vực cá nhân và khả năng mở rộng âm vực là điều quan trọng để có thể thể hiện các bài hát một cách tốt nhất.

Âm vực là khoảng cách giữa âm thấp nhất và âm cao nhất mà một ca sĩ có thể hát được một cách rõ ràng và chính xác. Âm vực thường được phân chia thành các loại chính như bass, baritone, tenor cho giọng nam và contralto, mezzo-soprano, soprano cho giọng nữ. Giọng Bass: Thường hát ở nốt trầm, có âm vực thấp nhất; Giọng Tenor: Hát ở âm vực cao, thường vừa với nhiều bài hát pop hiện đại; Giọng Soprano: Phù hợp với âm vực cao nhất, thường được sử dụng trong opera và các bản nhạc cổ điển.

Biết rõ âm vực của bản thân giúp ca sĩ lựa chọn các bài hát phù hợp với khả năng của mình. Khi ca sĩ hát những bài hát phù hợp với âm vực, điều này giúp tăng cường được sự tự tin và cảm giác thoải mái khi biểu diễn. Khán giả cũng sẽ cảm nhận được sự tự tin này, tạo ra một không khí tích cực cho buổi biểu diễn. Để có thể hát được nhiều bài hát khác nhau, ca sĩ cần phải luyện tập mở rộng âm vực. Luyện tập các âm thanh từ thấp đến cao và ngược lại. Sử dụng âm "ma", "me", "mi", "mo", "mu" để tạo ra một loạt âm thanh liên tiếp. Điều này giúp tăng cường khả năng linh hoạt của dây thanh quản. Sử dụng các thang âm như major (trưởng) và minor (thứ) cũng như các hợp âm để luyện tập. Bắt đầu từ âm thấp nhất trong âm vực và dần dần nâng cao.

4.2.4. Luyến láy

Luyến láy là một kỹ thuật thanh nhạc giúp ca sĩ mang lại sự biểu cảm phong phú và sâu sắc cho giọng hát của mình. Kỹ thuật này không chỉ làm tăng tính nghệ thuật của bài hát mà còn giúp người nghe cảm nhận được cảm xúc mà ca sĩ muốn truyền tải. Tuy nhiên, việc sử dụng luyến láy cần phải được thực hiện một cách tinh tế và phù hợp, đặc biệt trong bối cảnh âm nhạc cổ điển và thính phòng.

Luyến láy là kỹ thuật thanh nhạc sử dụng các âm biến đổi, nhấn nhá trong từng nốt hát để tạo ra âm sắc phong phú và tăng cường cảm xúc cho bài hát. Kỹ thuật này bao gồm những yếu tố như: Rung giọng (vibrato): Một kỹ thuật làm cho âm thanh của giọng hát trở nên ấm áp và sinh động hơn bằng cách tạo ra sự dao động nhẹ của âm thanh; Thay đổi cao độ: Sử dụng các nốt chuyển sắc để làm cho giọng hát trở nên phong phú hơn ở những điểm nhấn trong lời bài hát.

 Để trở thành một ca sĩ giỏi trong việc sử dụng kỹ thuật luyến láy, cần có sự luyện tập nghiêm túc và phương pháp tiếp cận hiệu quả. Hãy thử phát âm từng âm với rung giọng ở các nốt khác nhau để làm quen với cảm giác của nó. Bắt đầu từ những nốt thấp tới nốt cao và ngược lại, nhằm tạo cơ hội cho dây thanh quản làm quen với việc dao động âm thanh. Ngoài ra, nghe các ca sĩ có phong cách biểu diễn tương tự mà bạn yêu thích để nắm bắt cách họ sử dụng luyến láy. Dẫu thế, cần giữ được sự cân bằng giữa luyến láy và phần hát chính. Luyến láy nên được sử dụng để nâng cao giai điệu chứ không làm cho lời ca bị choán ngợp.

4.3. Hiểu biết về tác phẩm 

Trong âm nhạc cổ điển và thính phòng, lời ca, giai điệu và cảm xúc không tách rời nhau, mà hòa quyện thành một tổng thể mang tính nghệ thuật cao. Việc hiểu sâu về tác phẩm không đơn thuần là biết hát đúng nốt, đúng lời – mà là hát bằng hiểu biết, cảm xúc và bối cảnh. Khi nghệ sĩ hiểu rõ tác phẩm, họ sẽ biết cách truyền tải cảm xúc đúng như tinh thần mà tác giả muốn gửi gắm. Đồng thời, tránh lối hát “một màu”, hời hợt, thiếu chiều sâu và kết nối được với khán giả bằng cảm xúc thật và sự đồng cảm nội tâm. Để làm được điều này, có ba bước quan trọng mà mỗi nghệ sĩ hoặc người yêu nhạc cần thực hiện: nghiên cứu kỹ lưỡng, phân tích cấu trúc bài hát và tìm hiểu về phong cách âm nhạc.

4.3.1. Tổng quan về tác giả, tác phẩm và hoàn cảnh sáng tác

Việc tìm hiểu về tác giả của bản nhạc là rất quan trọng. Mỗi tác giả có một phong cách và kỹ thuật riêng, và điều này có thể ảnh hưởng lớn đến cách thức thể hiện tác phẩm. Hơn nữa, hiểu biết về hoàn cảnh sáng tác giúp người học nắm bắt được cảm xúc và ý nghĩa sâu xa mà tác giả muốn truyền tải. Nếu tác phẩm là của Johann Sebastian Bach, việc hiểu rằng ông sống trong thời kỳ Baroque và cách ông kết hợp âm nhạc với các khía cạnh tôn giáo sẽ giúp ca sĩ thể hiện bài hát với sự tôn trọng và cảm nhận được ý nghĩa của nó.

Phân tích nội dung và ý nghĩa của tác phẩm giúp người học có cái nhìn tổng quát hơn về thông điệp mà câu chuyện trong bài hát muốn truyền đạt. Sự hiểu biết này không chỉ tạo ra một cách trình bày tốt hơn mà còn tạo ra sự kết nối tình cảm với khán giả. Khi hát một tác phẩm như “Daisy Bell” (tác phẩm nổi tiếng của Henry Sullivan), hiểu rằng bài hát mang thông điệp về tình yêu và sự hoài niệm sẽ giúp ca sĩ thể hiện tình cảm một cách chân thành hơn.

4.3.2. Phân tích cấu trúc bài hát 

Mỗi tác phẩm âm nhạc có những cấu trúc riêng, bao gồm các đoạn, chương và cao trào. Việc phân tích cấu trúc giúp nghệ sĩ lên kế hoạch biểu diễn phù hợp, phản ánh đầy đủ mạch truyện hoặc diễn biến cảm xúc trong tác phẩm. Trong một bản nhạc cổ điển như Hallelujah của Handel, cần xác định các phần chính: mở đầu, phát triển và tột đỉnh (climax). Điều chỉnh phong cách hát và biểu cảm cho từng phần sẽ giúp tối ưu hóa điều này.

Dựa trên phân tích cấu trúc, nghệ sĩ có thể xây dựng một kế hoạch biểu diễn hợp lý. Biết được đâu là những phần đáng chú ý cần nhấn mạnh hoặc đâu là những đoạn cần sự tinh tế sẽ giúp nghệ sĩ có một bài biểu diễn mạch lạc và cuốn hút hơn. Mỗi thời kỳ âm nhạc (Baroque, Classic, Romantic) có những đặc trưng riêng về hòa âm, nhịp điệu và cách thể hiện. Baroque: Thời kỳ này đặc trưng bởi sự phức tạp trong cấu trúc và kỹ thuật, thường sử dụng nhiều điểm nhấn và embellishments; Classic: Thời kỳ này nhấn mạnh đến sự giản dị, cân bằng và hài hòa về cấu trúc âm nhạc; Romantic: Tập trung vào sự bộc lộ cảm xúc to lớn, thường sử dụng những giai điệu du dương và phong phú.

4.3.3. Tìm hiểu về phong cách âm nhạc

Với từng phong cách âm nhạc, cần có cách hát phù hợp để truyền tải đúng tinh thần của tác phẩm. Trong âm nhạc cổ điển, sự chính xác trong âm thanh kết hợp với cách nhấn nhá đúng theo phong cách sẽ làm tăng tính nghệ thuật cho phần biểu diễn. Nếu bạn đang trình bày một tác phẩm thuộc thời kỳ Romantic, việc luyến láy và nuốt lời (portamento) cách tinh tế sẽ là điều cần thiết để thể hiện cảm xúc sâu sắc.

Hiểu biết về tác phẩm âm nhạc cổ điển và thính phòng là một quá trình nhiều công đoạn, đòi hỏi sự nghiên cứu tận tâm về tác giả, nội dung tác phẩm, cấu trúc và phong cách âm nhạc. Việc này không chỉ làm phong phú thêm khả năng trình bày mà còn tạo cơ hội cho ca sĩ kết nối sâu sắc với khán giả. Nhận thức rõ về những yếu tố này sẽ giúp nghệ sĩ trở thành một trình diễn viên tài năng và đáng nhớ trong mỗi buổi biểu diễn.

4.4. Phong cách biểu diễn

Phong cách biểu diễn trong âm nhạc cổ điển và thính phòng thể hiện sự kết hợp giữa kỹ thuật thanh nhạc chuyên sâu và sự tinh tế trong cảm xúc, tư duy thẩm mỹ và khả năng truyền tải thông điệp âm nhạc. Phong cách biểu diễn chuyên nghiệp không chỉ là trình diễn kỹ thuật, mà là quá trình thẩm thấu văn hóa, nghệ thuật và cảm xúc. Ba yếu tố cốt lõi: Tôn trọng nguyên tác, biểu cảm tinh tế và sự tự tin. Khi hội tụ đủ những điều này, người ca sĩ không đơn thuần “hát bài hát”, mà trở thành người kể chuyện bằng âm nhạc, chạm tới trái tim người nghe một cách sâu sắc và bền vững.

4.4.1. Tôn trọng nguyên tác 

Mỗi tác phẩm cổ điển, thính phòng đều gắn liền với một phong cách âm nhạc nhất định (Baroque, Cổ điển, Lãng mạn, Hiện đại…), nên sự trung thành với nguyên bản là yếu tố cốt lõi. Việc thêm thắt không kiểm soát sẽ khiến tác phẩm bị biến dạng, làm mất đi tinh thần, ý nghĩa ban đầu mà tác giả đã dụng công sáng tác. Với các tác phẩm Baroque (như của Handel hay Bach), nếu bỏ qua kỹ thuật trang trí âm thanh (ornamentation) hoặc thay đổi tùy tiện cách hát, người biểu diễn đã phá vỡ phong cách vốn yêu cầu sự chính xác và trang trọng. Do đó, người biểu diễn cần nghiên cứu nhạc lý, phong cách sáng tác, ngôn ngữ bài hát và tham khảo các nghệ sĩ tiêu biểu để hiểu rõ "linh hồn" tác phẩm.

4.4.2. Biểu cảm và giao tiếp phi ngôn ngữ 

Biểu diễn các tác phẩm âm nhạc cổ điển và thính phòng không chỉ đòi hỏi ca sĩ có kỹ thuật thanh nhạc vững vàng, mà còn yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về phong cách, bối cảnh lịch sử và tinh thần nghệ thuật của từng tác phẩm. Mỗi ca khúc trong dòng nhạc này đều mang dấu ấn riêng biệt về tư duy sáng tác, cảm xúc thời đại và cấu trúc âm nhạc đặc trưng. Việc trình diễn bằng tiếng Việt hay ngôn ngữ gốc đều phải đặt yếu tố “tôn trọng nguyên tác” lên hàng đầu. Những thay đổi tùy tiện trong cách hát hay lạm dụng kỹ thuật có thể làm sai lệch tinh thần nguyên thủy, làm mất đi giá trị nghệ thuật vốn có.

Chẳng hạn, trong các tác phẩm opera thuộc thời kỳ Baroque – nơi kỹ thuật trang trí âm thanh (ornamentation) đóng vai trò quan trọng – việc lược bỏ hoặc thêm thắt các nốt nhạc ngoài nguyên bản sẽ khiến tác phẩm bị méo mó. Vì thế, người ca sĩ cần dành thời gian nghiên cứu nhạc lý, lời ca và tham khảo các bản thu mẫu từ những nghệ sĩ lớn để thấu hiểu cách thể hiện phù hợp nhất. Trình độ cảm thụ và sự hiểu biết về tác phẩm là nền tảng giúp ca sĩ truyền tải trọn vẹn tinh thần âm nhạc đến khán giả.

Biểu cảm trong biểu diễn không chỉ nằm ở giọng hát, mà còn hiện diện qua ánh mắt, cử chỉ, dáng đứng – những yếu tố tạo nên một mỹ cảm trọn vẹn trên sân khấu. Ánh mắt có thể dẫn dắt cảm xúc, đưa khán giả bước vào thế giới nội tâm của nhân vật. Cử chỉ nhẹ nhàng, tinh tế sẽ góp phần “hiện hình” âm nhạc bằng ngôn ngữ hình thể. Tuy nhiên, mọi biểu cảm cần được kiểm soát và tiết chế. Việc biểu diễn quá phô trương hay đối lập giữa biểu cảm và nội dung bài hát không chỉ làm mất đi sự mạch lạc mà còn khiến người nghe khó đồng cảm. Người nghệ sĩ giỏi là người biết lắng nghe cả âm nhạc lẫn cảm xúc bên trong mình, để từ đó truyền tải tác phẩm một cách chân thực và sâu sắc nhất.

4.4.3. Sư tự tin

Sự tự tin của người nghệ sĩ không chỉ bắt nguồn từ kỹ thuật thanh nhạc vững chắc, mà còn là kết quả của quá trình chuẩn bị kỹ lưỡng, sự thấu hiểu sâu sắc về tác phẩm và kinh nghiệm biểu diễn tích lũy theo thời gian. Khi ca sĩ thật sự tự tin, họ không chỉ hát đúng và hát hay, mà còn làm chủ cảm xúc, dẫn dắt khán giả qua từng nốt nhạc, tạo nên một màn trình diễn thuyết phục và giàu sức lan tỏa. Một nghệ sĩ tự tin là người biết truyền năng lượng tích cực, khiến khán giả không chỉ nghe mà còn cảm – cảm được tâm hồn, cảm được câu chuyện, và cảm được sự chân thành trong từng khoảnh khắc biểu diễn.

Trong nghệ thuật biểu diễn, biểu cảm là cầu nối giữa người nghệ sĩ và khán giả. Ngôn ngữ cơ thể – từ ánh mắt, cử chỉ đến dáng đứng – không chỉ làm phong phú thêm phần trình bày mà còn góp phần truyền tải thông điệp cảm xúc một cách trực quan. Giao tiếp bằng ánh mắt là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất: nó giúp tạo dựng sự kết nối sâu sắc, khiến khán giả cảm thấy mình như một phần của câu chuyện đang diễn ra trên sân khấu. Những cử chỉ nhẹ nhàng, tự nhiên, được sử dụng đúng lúc và đúng cách, không chỉ hỗ trợ cho phần thể hiện giọng hát mà còn làm nổi bật tinh thần nghệ thuật của toàn bộ màn trình diễn.

Tuy nhiên, biểu cảm chỉ thực sự hiệu quả khi nó hài hòa với nội dung và sắc thái của bài hát. Sự lệch pha giữa biểu cảm và âm nhạc có thể khiến màn trình diễn mất đi tính nhất quán. Do đó, nghệ sĩ cần “sống” cùng tác phẩm – hiểu được tâm lý nhân vật, thông điệp tác giả, để mỗi chuyển động, ánh nhìn, nụ cười hay giọt nước mắt đều trở nên chân thật và có sức truyền cảm.

Tự tin và biểu cảm không thể tách rời. Khi người nghệ sĩ thoải mái với chính mình trên sân khấu, họ sẽ dễ dàng khai thác tối đa tiềm năng thanh nhạc và biểu diễn. Chính trạng thái tâm lý tích cực ấy giúp họ vững vàng trong mọi hoàn cảnh, ứng biến linh hoạt và chinh phục khán giả một cách tự nhiên. Sự đồng điệu giữa kỹ thuật, cảm xúc và biểu cảm sẽ là chìa khóa để tạo nên một màn trình diễn thực sự chạm tới trái tim người nghe.

4.5. Luyện tập thường xuyên 

Để thể hiện thành công các tác phẩm âm nhạc cổ điển và thính phòng, việc luyện tập thường xuyên không đơn thuần là điều nên làm, mà là một yêu cầu bắt buộc. Thể loại này đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối về kỹ thuật, sự kiểm soát tinh tế trong từng hơi thở và khả năng truyền tải cảm xúc sâu sắc. Do đó, người nghệ sĩ cần nuôi dưỡng giọng hát của mình như một “nhạc cụ sống”, mà mỗi ngày luyện tập là một bước chăm sóc và hoàn thiện.

4.5.1. Khởi động giọng 

Mọi buổi luyện tập hiệu quả đều bắt đầu từ việc khởi động đúng cách. Đây là bước giúp làm nóng hệ thống cơ quan phát âm – bao gồm dây thanh, khoang miệng, lưỡi và môi – để đảm bảo giọng hát đạt hiệu suất tối ưu và tránh chấn thương. Những bài tập khởi động phổ biến và hiệu quả gồm: Luyện âm cơ bản: Di chuyển từ âm trầm đến âm cao để làm ấm dây thanh, giúp tăng độ linh hoạt của giọng; Luyện nguyên âm: Hát các âm như “ma”, “me”, “mi”, “mo”, “mu” theo thang âm giúp mở rộng khoảng âm và tăng kiểm soát trong phát âm; Thang âm và hợp âm: Tập luyện các chuỗi nốt liên tục theo gam (scale) và quãng để tăng cảm nhận nhạc lý và sự ổn định trong từng nốt.

Nguyên tắc quan trọng khi khởi động là giữ cho quá trình luyện tập nhẹ nhàng, không gượng ép. Nếu có dấu hiệu căng thẳng hay đau họng, cần giảm cường độ ngay để tránh tổn thương dây thanh.

4.5.2. Tự đánh giá 

Một phương pháp được nhiều nghệ sĩ chuyên nghiệp sử dụng là thu âm lại quá trình luyện tập. Đây là công cụ quan trọng giúp người hát tự nghe lại và phân tích các yếu tố: âm sắc, độ vang, sự chính xác về cao độ – trường độ, cách xử lý lời ca và cảm xúc thể hiện. Việc nghe lại giúp nghệ sĩ nhận diện rõ ràng điểm mạnh để phát huy và những hạn chế để điều chỉnh trong lần luyện tập tiếp theo.

Không chỉ là kỹ thuật, mà cả sự biểu cảm cũng nên được đánh giá qua việc ghi âm – bởi nghệ thuật thính phòng hay cổ điển vốn không chỉ đòi hỏi giọng hát tốt, mà còn yêu cầu chiều sâu nội tâm và tinh thần nghệ thuật được thể hiện qua từng nốt nhạc.

4.5.3. Học hỏi từ người có kinh nghiệm

Dù luyện tập cá nhân là quan trọng, nhưng việc tìm kiếm sự hướng dẫn từ giáo viên thanh nhạc chuyên nghiệp vẫn là yếu tố quyết định sự tiến bộ bền vững. Một người thầy giỏi không chỉ dạy kỹ thuật, mà còn giúp bạn khám phá tiềm năng giọng hát, lựa chọn phong cách phù hợp và hướng dẫn cách xử lý bài hát theo đúng tinh thần âm nhạc.

Họ sẽ giúp bạn hiệu chỉnh từ hơi thở, khẩu hình, đến khả năng truyền cảm – những yếu tố mà bản thân người hát đôi khi khó tự nhận ra. Bên cạnh đó, môi trường học tập tập thể còn là nơi giúp bạn học hỏi từ những bạn đồng môn – mở rộng góc nhìn, nâng cao cảm thụ và khả năng thích nghi với nhiều phong cách biểu diễn.

Luyện tập thường xuyên không chỉ giúp duy trì phong độ, mà còn là quá trình rèn luyện ý chí và sự bền bỉ – điều không thể thiếu với bất kỳ ai theo đuổi âm nhạc cổ điển và thính phòng. Khi kỹ thuật được vun đắp mỗi ngày, cảm xúc được mài giũa qua từng bài hát, và kiến thức được bồi đắp từ các bậc thầy, nghệ sĩ sẽ dần bước đến sự chín muồi – nơi nghệ thuật thăng hoa, và người nghe được chạm tới bằng trái tim.

5. Thảo luận

Các kết quả phân tích cho thấy, để thể hiện tốt các tác phẩm cổ điển và thính phòng bằng tiếng Việt, ca sĩ không chỉ cần thành thạo kỹ thuật thanh nhạc, mà còn phải hiểu sâu về đặc trưng ngôn ngữ tiếng Việt – một yếu tố có tính quyết định đến chất lượng biểu diễn. Khác với tiếng Anh hay tiếng Ý – hai ngôn ngữ phổ biến trong opera vốn có hệ thống âm tiết và trọng âm tương đối đơn giản, tiếng Việt là ngôn ngữ đơn âm, giàu thanh điệu, và mang cấu trúc ngữ âm đặc biệt phức tạp. Mỗi từ tiếng Việt đều mang một thanh điệu riêng (sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng, ngang), và việc phát âm không chính xác có thể khiến từ bị hiểu sai hoàn toàn, làm mất đi ý nghĩa và cảm xúc của lời ca. Do đó, luyện phát âm không thể tách rời khỏi luyện thanh. Ca sĩ cần xây dựng một quy trình luyện tập song song và bổ trợ lẫn nhau giữa việc điều khiển giọng hát (hơi thở, vị trí âm thanh, độ vang) và giữ vững tính chuẩn xác về âm vị và thanh điệu. Ví dụ, một câu hát dài cần được xử lý vừa đảm bảo tính nhạc, vừa giữ được đúng thanh điệu từng từ – đây là thách thức đòi hỏi sự tinh tế và kỹ thuật cao. Bên cạnh yếu tố ngôn ngữ, kỹ năng xử lý âm nhạc cũng đóng vai trò không kém phần quan trọng. Ca sĩ cần hiểu được văn cảnh của bài hát (bối cảnh lịch sử, phong cách sáng tác, hình tượng nghệ thuật), từ đó chọn cách thể hiện cảm xúc phù hợp, phối hợp linh hoạt với phần nhạc đệm và tạo nên tổng thể thống nhất giữa giọng hát – nhạc cụ – nội dung. Việc làm chủ cả ngôn ngữ và âm nhạc giúp ca sĩ không chỉ hát rõ lời, đúng nốt, mà còn truyền tải được chiều sâu tinh thần của tác phẩm – điều cốt lõi trong nghệ thuật thính phòng và cổ điển.

6. Kết luận

Việc thể hiện thành công các tác phẩm cổ điển và thính phòng bằng tiếng Việt đòi hỏi người nghệ sĩ thanh nhạc phải rèn luyện tổng hòa nhiều kỹ năng, trong đó nổi bật là ba yếu tố cốt lõi: phát âm rõ ràng, chuẩn xác thanh điệu, và kỹ thuật thanh nhạc vững vàng. Bên cạnh đó, khả năng cảm thụ âm nhạc sâu sắc cũng đóng vai trò không thể thiếu để truyền tải tinh thần và chiều sâu nghệ thuật của tác phẩm. Tiếng Việt là ngôn ngữ giàu thanh điệu và tinh tế về ngữ âm, nên ca sĩ cần chú trọng phát âm rõ ràng từng phụ âm – nguyên âm, giữ đúng cao độ và trường độ của từng thanh điệu trong câu hát. Chỉ một sai lệch nhỏ về thanh điệu cũng có thể làm sai lệch ý nghĩa câu hát, khiến khán giả mất đi sự kết nối với nội dung. Kỹ thuật thanh nhạc vững chắc là nền tảng để ca sĩ xử lý tốt các tuyến giai điệu phức tạp, đồng thời vẫn giữ được sự tự nhiên trong khẩu hình và hơi thở – yếu tố rất quan trọng để phát âm tiếng Việt không bị "méo tiếng" hay mất thanh. Ngoài yếu tố kỹ thuật, cảm xúc và tư duy âm nhạc cũng phải được trau dồi thường xuyên. Ca sĩ cần hiểu bối cảnh văn hóa – lịch sử của tác phẩm, cảm nhận tinh thần của lời ca để truyền tải đúng phong cách, từ đó tạo nên sự hòa quyện giữa ngôn ngữ – âm nhạc – biểu cảm. Những kỹ năng này không chỉ giúp nâng cao chất lượng biểu diễn, mà còn góp phần quan trọng vào việc giữ gìn và phát triển âm nhạc bác học mang bản sắc Việt Nam. Khi tiếng Việt được thể hiện đúng chuẩn trong không gian nghệ thuật hàn lâm, nó trở thành một giá trị thẩm mỹ độc đáo, khẳng định bản sắc văn hóa trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Việc đưa các yêu cầu chuyên sâu này vào chương trình đào tạo thanh nhạc chính quy là hết sức cần thiết. Điều này sẽ giúp thế hệ nghệ sĩ trẻ không chỉ tiếp cận với kỹ thuật và tư duy âm nhạc hiện đại, mà còn được rèn luyện để thể hiện tác phẩm bằng tiếng Việt một cách chuẩn mực, góp phần nuôi dưỡng đội ngũ nghệ sĩ có bản lĩnh nghề nghiệp và ý thức gìn giữ văn hóa dân tộc.

7. Tài liệu tham khảo

- Nguyễn Đức Dân (1998), Logic và tiếng Việt, NXB Giáo dục, Hà Nội. 

- Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan (2000), Cơ sở tiếng Việt, NXB Văn hóa - Thông tin, Hà Nội.

- Hoàng Phê (1980), “Chuẩn hóa tiếng Việt về mặt từ vựng”, Tạp chí Ngôn ngữ (1), tr. 27-40.

- Nguyễn Thị Tố Mai (2010), Opera trong sự phát triển âm nhạc chuyên nghiệp Việt Nam, Luận án Tiến sĩ, Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam, Hà Nội.

- Trần Ngọc Lan (2011), Phương pháp hát tiếng Việt trong nghệ thuật ca hát, NXB Giáo dục, Hà Nội. 

- Phạm Thị Hòa (2013), Phân tích tác phẩm âm nhạc, NXB Âm nhạc, Hà Nội.

- Nguyễn Minh Thắng. (2014). Phát âm tiếng Việt trong biểu diễn thanh nhạc. Tạp chí Văn hóa nghệ thuật.

- Nguyễn Thị Hương Giang (2025), Dạy hát ca khúc mang âm hưởng dân ca cho sinh viên thanh nhạc Trường Đại học Văn hóa Nghệ thuật Quân đội, NXB Dân Trí, Hà Nội

- Smith, R. (2010). Singing in Different Languages: Phonetic Challenges and Vocal Techniques. Journal of Voice Pedagogy, 12(3), 45-59.

Thạc sỹ Đỗ Thị Phương Mai - Thạc sỹ Ngô Văn Đức