Quảng cáo #38

Hành trình hình thành Kinh tế hộ và thị trường nông sản Việt Nam sau Đổi mới

Tiếp nối bài viết về Đổi mới 1986 và Nghị quyết Khoán 10 - bước ngoặt giải phóng sức sản xuất nông nghiệp, bài này đi sâu vào giai đoạn bản lề 1988-1995, khi kinh tế hộ hình thành, thị trường nông sản phát triển, và người nông dân bắt đầu làm chủ sản xuất hàng hóa trong một môi trường kinh tế thị trường non trẻ.

Khi người nông dân Việt Nam chính thức được trao quyền tự chủ, trở thành "người chủ mảnh ruộng" của mình, một loạt câu hỏi mới đã nảy sinh, đòi hỏi những thay đổi sâu rộng hơn nữa trong cơ cấu kinh tế và xã hội. Họ sẽ sản xuất cái gì để tối đa hóa lợi nhuận trong một nền kinh tế đang chuyển mình? Sản phẩm làm ra sẽ bán cho ai khi cơ chế bao cấp đã dần bị xóa bỏ và thị trường chưa định hình rõ nét? Và quan trọng không kém, họ sẽ mua giống, phân bón ở đâu khi các kênh cung ứng nhà nước không còn là độc quyền? Chính những câu hỏi thiết yếu này đã thúc đẩy một hành trình chuyển đổi mạnh mẽ, dẫn đến sự xuất hiện và định hình của kinh tế hộ, thị trường nông sản năng động, và thậm chí là những doanh nghiệp nông thôn đầu tiên, mở đầu cho một nền nông nghiệp hàng hóa mới mẻ và đầy sức sống tại Việt Nam. Giai đoạn này không chỉ là sự tiếp nối của Đổi mới mà còn là quá trình định hình lại cấu trúc kinh tế nông thôn, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển vượt bậc của đất nước trong những thập niên tiếp theo.

Kinh tế hộ và sự hình thành của nền nông nghiệp hàng hóa (1988-1995)

Giai đoạn từ năm 1988 đến khoảng năm 1995 chứng kiến sự bùng nổ mạnh mẽ của kinh tế hộ nông dân, đánh dấu sự chuyển mình căn bản từ nền nông nghiệp tự cấp tự túc sang sản xuất hàng hóa. Đây là một quá trình tự phát nhưng được Nhà nước dần dần công nhận và hỗ trợ bằng các chính sách phù hợp, tạo đà cho một kỷ nguyên phát triển mới của nông nghiệp Việt Nam.

Khoán 10 thực sự là cơ sở pháp lý quan trọng nhất, mang tính đột phá, đã trao quyền chủ động thực sự cho hộ nông dân. Trước đây, hợp tác xã là đơn vị sản xuất chính, mọi quyết định từ gieo trồng, chăm sóc đến thu hoạch đều do ban quản lý HTX đưa ra. Người nông dân chỉ là "xã viên", làm việc theo công điểm và nhận phân phối theo quy định chung, thường là không đủ ăn. Với Khoán 10, hộ nông dân được giao quyền sử dụng đất ổn định lâu dài, được tự quyết định phương án sản xuất, từ việc lựa chọn giống cây trồng, vật nuôi, thời vụ, đến kỹ thuật canh tác. Họ không còn bị ràng buộc bởi các chỉ tiêu sản xuất cứng nhắc từ cấp trên, mà có thể linh hoạt điều chỉnh theo điều kiện thực tế và nhu cầu thị trường. Sự thay đổi này đã khơi dậy mạnh mẽ tinh thần làm chủ, trách nhiệm và động lực làm việc phi thường của hàng triệu người nông dân, những người đã bị kìm nén suốt thời gian dài. Khi thành quả lao động gắn liền trực tiếp với lợi ích cá nhân và gia đình, họ sẵn sàng đầu tư công sức, trí tuệ và thậm chí là vốn liếng để nâng cao năng suất. Điều này giải phóng sức sáng tạo vốn có của người nông dân: họ bắt đầu tự tìm hiểu, học hỏi, áp dụng các giống cây trồng, vật nuôi mới có năng suất cao hơn, chất lượng tốt hơn, và các kỹ thuật canh tác tiên tiến để tối ưu hóa sản xuất. Nhiều nông dân đã mạnh dạn thử nghiệm các loại cây trồng, vật nuôi mới có giá trị kinh tế cao hơn lúa, như cây công nghiệp ngắn ngày, rau màu, chăn nuôi gia súc, gia cầm, mở ra hướng đi đa dạng hóa sản phẩm.

Với quyền tự chủ được trao, mỗi hộ gia đình nông dân không còn là một đơn vị sản xuất đơn thuần mà trở thành một đơn vị kinh doanh nhỏ, vận hành theo nguyên tắc thị trường: đầu tư - sản xuất - tiêu thụ - tích lũy. Đây là một sự thay đổi tư duy căn bản, từ "làm để ăn" sang "làm để làm giàu". Người nông dân bắt đầu học cách tính toán chi phí đầu vào (giống, phân bón, thuốc trừ sâu, công lao động tự thuê hoặc công của gia đình), dự báo sản lượng và tính toán giá bán để đạt lợi nhuận tối đa. Họ phải học cách quản lý tài chính vi mô, từ việc cân đối thu chi hàng ngày, hàng vụ, đến việc sử dụng hiệu quả nguồn lực sẵn có. Nhu cầu về vốn để tái sản xuất và mở rộng quy mô cũng tăng lên, thúc đẩy họ tìm kiếm các nguồn tín dụng, dù ban đầu chủ yếu là vay mượn cá nhân hoặc từ các quỹ tín dụng nhỏ trong cộng đồng. Sự xuất hiện của yếu tố cạnh tranh giữa các hộ sản xuất cũng là một động lực quan trọng. Để bán được sản phẩm và có lợi nhuận, các hộ phải tìm cách nâng cao năng suất, cải thiện chất lượng, và giảm chi phí sản xuất, tạo nên một môi trường năng động hơn rất nhiều so với thời bao cấp.

Sự chuyển đổi sang kinh tế hộ đã mang lại những hệ quả rõ rệt và tích cực, định hình lại cấu trúc nông thôn Việt Nam một cách nhanh chóng. Nhiều hộ nông dân có điều kiện thuận lợi về đất đai, vốn, hoặc có năng lực quản lý, kinh doanh tốt đã nhanh chóng mở rộng quy mô sản xuất. Họ tích tụ đất đai thông qua thuê mượn, nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất từ các hộ khác, hoặc khai hoang. Từ đó, hình thành những trang trại chuyên canh (ví dụ: chuyên trồng lúa, cây ăn quả, rau màu) hoặc tổng hợp (kết hợp trồng trọt và chăn nuôi), vượt ra khỏi quy mô tự cung tự cấp ban đầu. Những trang trại này bắt đầu sản xuất với mục đích thương mại rõ rệt, hướng đến thị trường chứ không chỉ để đáp ứng nhu cầu gia đình.

xuat-khau-gao-vn-1754080836.jpg
Biểu đồ số lượng gạo Việt Nam xuất khẩu gia đoạn 1989-2017. Nguồn: Hiệp Hội Lương thực Việt Nam.

Xuất khẩu nông sản, đặc biệt là gạo - mặt hàng chủ lực, đã có sự bứt phá ngoạn mục. Nếu như năm 1988, Việt Nam vẫn còn là nước nhập khẩu gạo, thì chỉ một năm sau, chúng ta đã xuất khẩu khoảng 1,4 triệu tấn gạo. Con số này không ngừng tăng, đạt 3,5 triệu tấn năm 1995, đưa Việt Nam trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới, chỉ sau Thái Lan và Hoa Kỳ[1].

Khi nông dân cần chủ động đầu vào cho sản xuất, các kênh cung ứng mới đã hình thành một cách tự phát và nhanh chóng. Các cửa hàng tư nhân bán giống cây trồng, vật nuôi chất lượng cao, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật mọc lên khắp nơi, thay thế dần các cửa hàng cung ứng vật tư của HTX. Nhu cầu cơ giới hóa sản xuất để tăng năng suất và giảm sức lao động thúc đẩy thị trường mua bán, sửa chữa máy cày, máy bơm, máy tuốt lúa… trở nên sôi động. Hệ thống tín dụng nông thôn, dù còn non yếu ban đầu, cũng bắt đầu hình thành để đáp ứng nhu cầu vay vốn sản xuất của nông dân, từ các quỹ tín dụng nhỏ, vay mượn cá nhân đến sự ra đời và mở rộng của các ngân hàng nông nghiệp (như Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam).

Đồng thời, mối quan hệ thị trường đa dạng cũng dần hình thành giữa người dân (người sản xuất trực tiếp), thương lái (người thu mua, vận chuyển, phân phối sản phẩm), doanh nghiệp (người chế biến, tiêu thụ lớn, xuất khẩu) và các hợp tác xã kiểu mới. Vai trò của hợp tác xã chuyển từ quản lý sản xuất sang cung cấp dịch vụ (thủy lợi, giống, bảo vệ thực vật, tín dụng) và hỗ trợ tiêu thụ sản phẩm cho xã viên. Thương lái đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối sản xuất với thị trường, đặc biệt là thị trường tiêu thụ ở các thành phố lớn hoặc xuất khẩu. Các doanh nghiệp bắt đầu đầu tư vào chế biến nông sản, tạo ra giá trị gia tăng và mở rộng thị trường tiêu thụ. Mối quan hệ này ngày càng trở nên phức tạp và chuyên nghiệp hơn, tạo nên một chuỗi giá trị nông nghiệp hoàn chỉnh.

Nhà nước tháo gỡ cơ chế “bao cấp nông sản” và xây dựng thị trường

Để hỗ trợ sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế hộ và nền nông nghiệp hàng hóa, Nhà nước Việt Nam đã thực hiện những thay đổi chính sách vĩ mô quan trọng, tạo môi trường pháp lý và thị trường thuận lợi, đồng thời khẳng định con đường Đổi mới một cách nhất quán.

Trước Đổi mới, Nhà nước độc quyền thu mua nông sản với giá thấp và sau đó phân phối lại theo tem phiếu cho người dân và các đơn vị nhà nước. Cơ chế "mua - chia" này đã bóp nghẹt động lực sản xuất và gây ra tình trạng thiếu hụt lương thực trầm trọng. Với tinh thần Đổi mới, cơ chế này đã bị xóa bỏ hoàn toàn. Người nông dân được quyền tự do mua bán sản phẩm của mình trên thị trường, theo cơ chế cung - cầu. Điều này khuyến khích sản xuất theo nhu cầu thị trường, thay vì theo chỉ tiêu kế hoạch cứng nhắc. Nông dân có thể bán sản phẩm cho bất kỳ ai trả giá cao nhất, tạo ra một thị trường cạnh tranh và minh bạch hơn.

Sự tham gia của thương lái và doanh nghiệp tư nhân là yếu tố then chốt giúp hình thành chuỗi cung ứng nông sản hiệu quả. Họ đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa người sản xuất ở nông thôn và người tiêu dùng ở các thành phố, cũng như thị trường quốc tế. Việc cho phép tư nhân thu mua, vận chuyển và đặc biệt là xuất khẩu nông sản (điển hình là gạo) đã mở ra thị trường rộng lớn hơn, không chỉ giải quyết vấn đề tiêu thụ nội địa mà còn mang lại nguồn thu ngoại tệ quan trọng cho đất nước và tăng thu nhập đáng kể cho nông dân. Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu nông sản tư nhân bắt đầu hình thành và phát triển, góp phần đưa nông sản Việt Nam ra thế giới, khẳng định vị thế mới của nông sản Việt.

Trong bối cảnh những thay đổi mạnh mẽ ở nông thôn và toàn nền kinh tế, Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII của Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra vào tháng 6 năm 1991 có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Đại hội này đã thông qua Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, trong đó khẳng định rõ ràng và chính thức đường lối Đổi mới toàn diện của Đảng[2]. Một trong những điểm nổi bật của Đại hội VII là việc chính thức thừa nhận và phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước. Điều này đã cung cấp một cơ sở chính trị và pháp lý vững chắc cho các cải cách kinh tế, bao gồm cả những thay đổi trong nông nghiệp. Việc chính thức hóa cơ chế thị trường đã tạo niềm tin cho người dân và doanh nghiệp tư nhân, khuyến khích họ đầu tư và phát triển sản xuất kinh doanh. Đại hội VII không chỉ củng cố những thành quả của Đổi mới mà còn mở rộng tầm nhìn, đặt ra những định hướng chiến lược cho sự phát triển của đất nước trong giai đoạn tiếp theo, khẳng định tính đúng đắn và tất yếu của con đường đã chọn.

Để cụ thể hóa đường lối Đổi mới và tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho kinh tế hộ và thị trường nông sản phát triển, Nhà nước đã ban hành một loạt các văn bản pháp luật quan trọng. Luật Đất đai 1993 là một văn bản pháp lý mang tính đột phá, bổ sung và hoàn thiện quyền của người sử dụng đất sau Khoán 10. Luật này quy định rõ quyền sử dụng đất được giao ổn định lâu dài cho hộ gia đình, cá nhân để sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản, làm muối. Quan trọng hơn, Luật Đất đai 1993 đã cho phép người sử dụng đất thực hiện các quyền chuyển nhượng, thừa kế, thế chấp, cho thuê quyền sử dụng đất[3]. Điều này đã biến quyền sử dụng đất thành một tài sản có giá trị, một loại "vốn" mà người nông dân có thể sử dụng để thế chấp vay vốn đầu tư, thúc đẩy tích tụ ruộng đất để sản xuất quy mô lớn hơn, và tạo điều kiện cho thị trường quyền sử dụng đất phát triển. Đây là một bước tiến lớn trong việc giải phóng nguồn lực đất đai cho phát triển kinh tế, thúc đẩy dòng chảy vốn vào nông nghiệp.

Tiếp đó, Pháp lệnh Hợp tác xã 1996 (tiền đề cho Luật HTX) ra đời nhằm thúc đẩy các hình thức hợp tác kiểu mới, phù hợp với nền kinh tế thị trường. Khác với HTX cũ bị áp đặt và quản lý chặt chẽ, HTX mới được xây dựng trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng và cùng có lợi. Vai trò của HTX chuyển từ quản lý sản xuất sang cung cấp dịch vụ hỗ trợ xã viên về giống, kỹ thuật, thủy lợi, bảo vệ thực vật, tín dụng, và đặc biệt là hỗ trợ tiêu thụ sản phẩm, tìm kiếm thị trường cho nông dân. Điều này giúp nông dân liên kết sức mạnh, nâng cao hiệu quả sản xuất và cạnh tranh trên thị trường, đồng thời giảm thiểu rủi ro cá nhân.

Cuối cùng, Nhà nước cũng khuyến khích đầu tư tư nhân, kinh tế tư bản nhà nước trong nông nghiệp. Nhận thấy rằng để phát triển nông nghiệp quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao và thực hiện chế biến sâu, cần có sự tham gia của các thành phần kinh tế khác ngoài hộ nông dân. Các chính sách khuyến khích doanh nghiệp tư nhân và các hình thức liên kết công - tư (tư bản nhà nước) đầu tư vào nông nghiệp đã được ban hành. Điều này tạo động lực cho sự ra đời của các nhà máy chế biến nông sản, các công ty nông nghiệp lớn, góp phần hiện đại hóa ngành nông nghiệp, nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu, từ đó nâng cao vị thế của nông sản Việt Nam trên bản đồ thế giới.

Tác động và ý nghĩa của giai đoạn định hình thị trường

Giai đoạn từ sau Khoán 10 đến giữa thập niên 1990 là thời kỳ bản lề, tạo nên những thay đổi sâu sắc và toàn diện cho nông nghiệp và nông thôn Việt Nam, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển sau này.

Một trong những tác động rõ rệt nhất là sự chuyển đổi cơ cấu kinh tế nông nghiệp. Từ chỗ chủ yếu là trồng lúa với năng suất thấp và mục tiêu tự cấp, nông nghiệp Việt Nam bắt đầu đa dạng hóa mạnh mẽ sang các loại cây công nghiệp có giá trị kinh tế cao (như cà phê, cao su, tiêu, điều), cây ăn quả đặc sản, chăn nuôi gia súc, gia cầm và nuôi trồng thủy sản. Điều này không chỉ tăng thu nhập cho nông dân mà còn tạo ra các sản phẩm xuất khẩu chủ lực mới, góp phần đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu quốc gia.

cay-cn-1754081553.png
Nông nghiệp Việt Nam bắt đầu đa dạng hóa mạnh mẽ sang các loại cây công nghiệp có giá trị kinh tế cao. Ảnh: VGAgroup.

Song song với đó, đời sống của người nông dân được nâng cao rõ rệt. Nhờ quyền tự chủ sản xuất và khả năng tiếp cận thị trường, thu nhập của người nông dân được cải thiện đáng kể. Nạn đói nghèo, từng là nỗi ám ảnh của thời bao cấp, đã giảm nhanh chóng, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Chất lượng cuộc sống được nâng cao thể hiện qua việc nông dân có khả năng xây nhà cửa khang trang hơn, đầu tư cho giáo dục con cái, và tiếp cận các dịch vụ y tế tốt hơn, tạo ra một diện mạo nông thôn khởi sắc. Tỷ lệ hộ nghèo ở khu vực nông thôn giảm mạnh từ trên 70% năm 1992 xuống còn khoảng 45% vào năm 1995, theo chuẩn nghèo thời điểm đó. Thu nhập của người dân được cải thiện, điều kiện sống ngày càng nâng cao. Tỷ lệ hộ có nhà kiên cố hoặc bán kiên cố tăng từ khoảng 30% năm 1990 lên đến 60% vào năm 1995[4].

Sự phát triển của kinh tế nông nghiệp hàng hóa cũng thúc đẩy nhu cầu về hạ tầng nông thôn. Đường sá liên xã, liên huyện được nâng cấp, hệ thống thủy lợi được đầu tư mở rộng, điện lưới quốc gia được kéo về nhiều vùng nông thôn, và thông tin liên lạc cũng dần được cải thiện để phục vụ sản xuất và vận chuyển nông sản một cách hiệu quả hơn.

Giai đoạn này đã chứng minh một bài học sâu sắc về vai trò của thị trường. Việc trao quyền cho người dân và để thị trường phát huy vai trò điều tiết là chìa khóa để giải phóng sức sản xuất và thúc đẩy phát triển kinh tế. Nó cũng cho thấy vai trò quản lý của Nhà nước cần chuyển từ can thiệp trực tiếp vào sản xuất sang xây dựng thể chế, tạo môi trường pháp lý minh bạch, và hỗ trợ các thành phần kinh tế phát triển.

Cuối cùng, việc hình thành một nền nông nghiệp hàng hóa năng động, có khả năng cạnh tranh đã tạo tiền đề vững chắc cho Việt Nam tự tin hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới trong những năm sau đó, đặc biệt là khi gia nhập các tổ chức thương mại quốc tế. Đây là bước đệm quan trọng để Việt Nam chuyển mình từ một nền kinh tế đóng sang một nền kinh tế mở, hội nhập.

Kết thúc giai đoạn này, Việt Nam đã xây dựng được một nền nông nghiệp năng động hơn, hiệu quả hơn, với kinh tế hộ làm chủ đạo và thị trường nông sản ngày càng hoàn thiện. Đây không chỉ là thành tựu về kinh tế mà còn là sự thay đổi sâu sắc về tư duy, về vị thế của người nông dân và về cách thức vận hành của cả nền kinh tế. Những bài học từ hành trình hình thành kinh tế hộ và thị trường nông sản sau Đổi mới vẫn còn nguyên giá trị, là kim chỉ nam cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp Việt Nam trong tương lai.

Tài liệu tham khảo 

  1. Vietfood. (n.d.). Xuất khẩu gạo Việt Nam giai đoạn 1989-2017. https://vietfood.org.vn/xuat-khau-gao-viet-nam-giai-doan-1989-2017/
  2. Đảng Cộng sản Việt Nam. (1991). Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia.
  3. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. (1993). Luật Đất đai năm 1993. https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bat-dong-san/Luat-Dat-dai-1993-24-L-CTN-38481.aspx 
  4. World Bank. (2001). Vietnam Living Standards Survey 1992-1993 and 1997-1998[pdf].
  5. Tổng cục Thống kê. (n.d.). Tình hình kinh tế - xã hội 10 năm 1991-2000. https://www.nso.gov.vn/du-lieu-va-so-lieu-thong-ke/2020/10/tinh-hinh-kinh-te-xa-hoi-10-nam-1991-2000/
  6. Bộ Kế hoạch và Đầu tư. (2015). Thời kỳ 15 năm Đổi mới 1986-2000. https://www.mpi.gov.vn/portal/Pages/2015/5-Thoi-ky-15-nam-doi-moi-1986--2000-h80aeh.aspx
Hải Anh