Quảng cáo #38

Nông thôn giữa dòng chảy công nghiệp hóa - hiện đại hóa (1991-2002)

Giữa dòng chảy công nghiệp hóa - hiện đại hóa, nông thôn Việt Nam đã và đang chuyển mình mạnh mẽ. Từ bờ ruộng đến công xưởng, sự thay đổi không chỉ về kinh tế mà còn về xã hội, đời sống và tư duy phát triển, đặt nền móng cho một nông thôn hiện đại, bền vững hơn.

Sau những chuyển mình lịch sử của nền kinh tế nông nghiệp Việt Nam, khởi đầu từ Đổi mới 1986 và đột phá với Nghị quyết Khoán 10, một giai đoạn mới của đất nước đã mở ra. Những thành công ban đầu trong việc giải quyết an ninh lương thực và thoát nghèo, đặc biệt là sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế hộ gia đình, đã trở thành bệ phóng vững chắc. Nó giúp Việt Nam tự tin hướng tới một mục tiêu vĩ đại hơn: Công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Từ những cánh đồng lúa bạt ngàn, dòng chảy của Đổi mới dần lan tỏa ra mọi ngóc ngách, đặc biệt là khu vực nông thôn - nền tảng cốt lõi của nền văn minh lúa nước. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá hành trình của nông thôn Việt Nam giữa dòng chảy này, đi sâu vào những quyết sách chiến lược của Đảng, những tác động sâu sắc đến đời sống xã hội, cùng với những thách thức và bài học quý giá trên con đường phát triển hài hòa, bền vững. Đây không chỉ là câu chuyện của những chính sách vĩ mô, mà còn là cuộc chuyển mình thầm lặng của hàng triệu người nông dân, từ bờ ruộng ra công xưởng, thay đổi hoàn toàn diện mạo của chính họ và của đất nước.

Bệ phóng Đổi mới và những khát vọng mới (1991-1996)

Thành công của Khoán 10 đã giải phóng sức sản xuất bị kìm nén suốt nhiều thập kỷ, biến Việt Nam từ một quốc gia thiếu lương thực trầm trọng trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Giai đoạn 1988 đến đầu những năm 1990 là thời kỳ kinh tế hộ gia đình phát triển mạnh mẽ, tạo ra của cải vật chất, tích lũy vốn và giải quyết bài toán đói nghèo căn bản. Đây chính là tiền đề quan trọng nhất để Đảng và Nhà nước tự tin hoạch định một chiến lược phát triển dài hơi hơn, với tầm nhìn xa về một quốc gia công nghiệp.

Đại Hội VII

Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII của Đảng diễn ra từ ngày 24 đến ngày 27-6-1991 trong bối cảnh tình hình quốc tế và trong nước có những diễn biến phức tạp. Ảnh: TTXVN.

Vào tháng 6 năm 1991, Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII của Đảng Cộng sản Việt Nam diễn ra với nhiệm vụ lịch sử là đề ra Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Cương lĩnh này đã chính thức khẳng định đường lối Đổi mới một cách toàn diện và kiên định, thừa nhận sự tồn tại lâu dài của nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước (như đã nêu cụ thể ở bài viết trước). Đây là một cột mốc quan trọng, một sự thay đổi về tư duy chiến lược, tạo ra cơ sở chính trị và pháp lý vững chắc để các chính sách kinh tế vĩ mô được ban hành và thực thi một cách đồng bộ. Việc thừa nhận kinh tế thị trường không chỉ là sự chấp nhận một thực tế khách quan mà còn là một quyết định chiến lược, mở ra cánh cửa để huy động mọi nguồn lực của xã hội cho phát triển.

dai-hoi-viii-1754221120.jpg

Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII của Đảng Cộng sản Việt Nam họp tại Thủ đô Hà Nội, từ ngàv 28-6 đến ngày 1- 7 1996. Ảnh:Internet.

Nối tiếp tinh thần đó, Đại hội VIII của Đảng (tháng 6 năm 1996) đã trở thành một dấu mốc lịch sử, đánh dấu sự chấm dứt hơn 15 năm khủng hoảng kinh tế - xã hội (1976-1991). Đây là thời điểm mà Việt Nam không chỉ thoát nghèo mà còn bắt đầu có những bước đi vững chắc trên con đường phát triển kinh tế, với tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt 7,6% mỗi năm trong giai đoạn 1991-2000[1]. Nghị quyết của Đại hội VIII đã chính thức đặt ra nhiệm vụ trọng tâm là "đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước", với mục tiêu đến năm 2020 Việt Nam cơ bản trở thành một nước công nghiệp[2]. Lần đầu tiên, một tầm nhìn chiến lược như vậy được đưa ra, chuyển trọng tâm phát triển từ việc cứu đói sang xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn và nâng cao năng lực cạnh tranh. Nó đánh dấu sự chuyển đổi tư duy từ "giải quyết vấn đề trước mắt" sang "hoạch định tương lai lâu dài", sử dụng những thành quả của nông nghiệp làm bệ phóng vững chắc cho sự phát triển của công nghiệp và dịch vụ.

Nông thôn giữa dòng chảy công nghiệp hóa - hiện đại hóa (1996-2001)

Khi chủ trương công nghiệp hóa, hiện đại hóa ra đời, khu vực nông thôn, nơi tập trung phần lớn dân số và nguồn lao động, đã trở thành "sân khấu" của một cuộc chuyển mình đầy sâu sắc. Từ những mảnh ruộng nhỏ, nơi gắn bó với người nông dân qua bao đời, đến các khu công nghiệp, khu chế xuất mới mọc lên, tạo ra một sự dịch chuyển lao động khổng lồ, chưa từng có trong lịch sử.

Sự dịch chuyển của lao động và nền kinh tế: Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) được đẩy mạnh, đặc biệt từ sau khi Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) và gia nhập ASEAN (1995). Hàng loạt khu công nghiệp, khu chế xuất được thành lập ở các vùng lân cận thành phố lớn, thu hút hàng triệu lao động từ nông thôn. Mỗi ngày, những người nông dân trẻ tuổi, rời xa làng quê với hoài bão đổi đời, đã trở thành công nhân trong các nhà máy dệt may, giày da, điện tử, chế biến. Cuộc dịch chuyển này đã tạo nên một lực lượng lao động mới, năng động, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao thu nhập. Tỷ trọng đóng góp của FDI vào GDP tăng từ 6,3% năm 1995 lên 15% năm 2003[3], cho thấy vai trò ngày càng lớn của khu vực này.

Bên cạnh đó, các làng nghề truyền thống cũng có cơ hội phục hồi và phát triển, đáp ứng nhu cầu thị trường trong và ngoài nước. Các nghề thủ công mỹ nghệ, gốm sứ, dệt lụa, mây tre đan không chỉ giữ gìn bản sắc văn hóa mà còn tạo ra việc làm, thu nhập ổn định ngay tại địa phương, giảm bớt áp lực di cư ra thành phố.

Đại hội IX (2001) và Chiến lược 10 năm: Tiếp tục con đường công nghiệp hóa, Đại hội IX của Đảng (tháng 4/2001) đã đề ra Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 10 năm 2001-2010, với mục tiêu táo bạo hơn. Theo đó, trong 10 năm đầu thế kỷ 21, Việt Nam phấn đấu đưa đất nước ra khỏi tình trạng kém phát triển, tạo nền tảng để đến năm 2020, trở thành một nước công nghiệp theo hướng hiện đại[4]. Mục tiêu này không chỉ định hình chính sách kinh tế mà còn đặt ra những nhiệm vụ cụ thể cho cả khu vực nông thôn, đòi hỏi phải có sự thay đổi căn bản về cơ cấu kinh tế, nâng cao trình độ dân trí, phát triển khoa học công nghệ trong nông nghiệp, và cải thiện đời sống vật chất, tinh thần của người dân.

Vươn ra biển lớn: Hội nhập kinh tế toàn cầu

Song hành với quá trình đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong nước, Việt Nam cũng chủ động và tích cực thực hiện các bước đi chiến lược trên trường quốc tế. Giai đoạn giữa thập niên 1990 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, khi Việt Nam chuyển mình từ một nền kinh tế khép kín sang một nền kinh tế mở, hội nhập, với mục tiêu vươn ra "biển lớn" để tìm kiếm cơ hội phát triển.

tt-vo-van-kiet-bth-hoa-qhe-vs-my-1754221738.jpg

Sáng 12/7/1995, tại Hà Nội (11/7 theo giờ Mỹ), Thủ tướng Võ Văn Kiệt đọc tuyên bố bình thường hóa quan hệ ngoại giao giữa Việt nam và Hoa Kỳ. Ảnh: TTXVN.

Việc bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Hoa Kỳ vào năm 1995 là một sự kiện lịch sử, chấm dứt giai đoạn cấm vận kéo dài và mở ra cánh cửa cho thương mại, đầu tư, và hợp tác kinh tế giữa hai nước[5]. Đây là một động thái mang tính biểu tượng, khẳng định Việt Nam sẵn sàng trở thành một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế. Cùng năm đó, việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đã mang lại ý nghĩa to lớn. Nó không chỉ củng cố vị thế chính trị-an ninh của Việt Nam trong khu vực mà còn tạo ra một môi trường hợp tác kinh tế thuận lợi, với việc tham gia vào các cơ chế như Khu vực Mậu dịch tự do ASEAN (AFTA), thúc đẩy thương mại nội khối và tạo tiền đề cho những hợp tác sâu rộng hơn[6]. Tiếp đó, việc gia nhập Diễn đàn Hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) năm 1998 đã giúp Việt Nam tiếp cận các nền kinh tế lớn và năng động nhất thế giới, từ đó học hỏi kinh nghiệm, thu hút đầu tư, và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế mang đến nhiều cơ hội vàng nhưng cũng đi kèm không ít thách thức. Đối với các doanh nghiệp Việt Nam, cơ hội lớn nhất là tiếp cận thị trường xuất khẩu rộng lớn với thuế quan ưu đãi, thu hút nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và tiếp cận công nghệ hiện đại. Môi trường cạnh tranh quốc tế cũng buộc các doanh nghiệp phải tự đổi mới, nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và hiệu quả quản lý.

Tuy nhiên, thách thức cũng rất lớn. Khi hàng rào thuế quan được gỡ bỏ, các doanh nghiệp phải đối mặt với sức ép cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa nước ngoài cả trên thị trường nội địa lẫn quốc tế. Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt là ở khu vực nông thôn, thiếu kinh nghiệm, vốn và công nghệ, đã gặp khó khăn trong việc thích ứng. Thêm vào đó, việc hội nhập cũng đòi hỏi Việt Nam phải hoàn thiện thể chế, luật pháp để phù hợp với các cam kết và chuẩn mực quốc tế, một quá trình phức tạp và đầy thử thách. Vai trò của Nhà nước trong giai đoạn này chuyển từ việc điều hành trực tiếp sang kiến tạo môi trường pháp lý minh bạch, hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng các chính sách khuyến khích đổi mới, sáng tạo.

Tam Nông: Chính sách chiến lược mới cho nông thôn 

Nhận thức được những thách thức và tác động phức tạp của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đến nông nghiệp, nông dân và nông thôn, Đảng đã ban hành Nghị quyết 15-NQ/TW ngày 18 tháng 3 năm 2002. Nghị quyết này đã đề ra một chiến lược phát triển đồng bộ, toàn diện về Tam Nông, với mục tiêu nâng cao vai trò, vị thế của nông nghiệp, cải thiện đời sống nông dân và phát triển nông thôn một cách bền vững[7].

Nghị quyết Tam Nông là một bước tiến quan trọng về mặt tư duy, thể hiện sự quan tâm sâu sắc của Đảng đối với những vấn đề của nông thôn trong bối cảnh phát triển nhanh. Thay vì chỉ coi nông nghiệp là nơi cung cấp lương thực và lao động, Nghị quyết đã xác định Tam Nông là một thể thống nhất, có mối quan hệ hữu cơ. Theo đó, phát triển nông nghiệp không chỉ là tăng năng suất mà còn là nâng cao giá trị sản phẩm; phát triển nông thôn là xây dựng hạ tầng, cải thiện môi trường sống; và nâng cao đời sống nông dân không chỉ là tăng thu nhập mà còn là nâng cao trình độ văn hóa, dân trí.

Nghị quyết này đã trở thành kim chỉ nam cho nhiều chính sách sau đó, như Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới, các chính sách hỗ trợ phát triển sản xuất, tín dụng cho nông dân, và các dự án phát triển cơ sở hạ tầng nông thôn. Mục tiêu là tạo ra một môi trường sống và làm việc tốt hơn, giữ chân người dân ở lại quê hương, đồng thời thúc đẩy họ tham gia vào các chuỗi giá trị sản xuất mới.

Tác động toàn diện: Cơ hội và thách thức của sự chuyển mình

Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đã tác động toàn diện đến nông thôn Việt Nam, tạo ra cả những cơ hội chưa từng có và không ít thách thức.

Một trong những tác động tích cực và rõ rệt nhất chính là sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế và lao động. Cuộc dịch chuyển hàng triệu lao động từ nông nghiệp sang các ngành công nghiệp và dịch vụ đã giúp giảm áp lực đáng kể lên đất đai, đồng thời tăng năng suất lao động tổng thể của nền kinh tế. Điều này đã trực tiếp góp phần nâng cao thu nhập bình quân đầu người ở nông thôn.Tỷ trọng lao động trong ngành nông nghiệp đã giảm từ 73% năm 1990 xuống còn 71,3% năm 1995, trong khi tỷ trọng của công nghiệp và dịch vụ tăng lên nhanh chóng. Điều này đã trực tiếp góp phần nâng cao thu nhập bình quân đầu người ở nông thôn, với GDP bình quân đầu người của cả nước tăng từ 121,72 USD năm 1990 lên 358,66 USD năm 1995 và đạt khoảng 498,58 USD năm 2000. Song song với đó, quá trình công nghiệp hóa cũng thúc đẩy mạnh mẽ đô thị hóa và phát triển cơ sở hạ tầng. Sự ra đời của các khu công nghiệp, khu đô thị mới kéo theo sự nâng cấp vượt bậc của cơ sở hạ tầng nông thôn. Hàng loạt tuyến đường được mở rộng, hệ thống điện, nước sạch được phủ khắp, trường học, trạm y tế được xây dựng khang trang hơn, tạo nên một diện mạo mới mẻ cho các vùng quê. Quan trọng hơn, nền kinh tế phát triển và sự giao lưu văn hóa trong quá trình đô thị hóa đã giúp nâng cao dân trí và đời sống văn hóa của người dân. Họ có cơ hội tiếp cận với thông tin, kiến thức mới, từ đó trình độ dân trí được nâng cao, đời sống văn hóa tinh thần phong phú hơn, góp phần xóa bỏ dần những hủ tục lạc hậu.

o-nhiem-cong-nghiepjpg-1754222012.crdownload

Một trong những mặt trái xuất hiện lúc bấy giờ: ô nhiễm từ các ngành công nghiệp.

Tuy nhiên, quá trình công nghiệp hóa cũng mang đến không ít thách thức. Một trong những mặt trái rõ rệt nhất là vấn đề ô nhiễm môi trường. Các khu công nghiệp, nhà máy sản xuất, do thiếu hệ thống quản lý và xử lý chất thải chặt chẽ, đã gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước, không khí và đất đai ở các vùng nông thôn lân cận. Tình trạng này không chỉ đe dọa trực tiếp đến sức khỏe của người dân mà còn ảnh hưởng lâu dài đến sự bền vững của nông nghiệp. Bên cạnh đó, sự phát triển không đồng đều đã làm gia tăng đáng kể sự chênh lệch phát triển giữa các vùng miền, giữa thành thị và nông thôn, giữa người giàu và người nghèo. Nông dân ở những vùng sâu, vùng xa, không có điều kiện tiếp cận với thị trường và công nghiệp, vẫn gặp nhiều khó khăn, thiếu việc làm, thu nhập bấp bênh. Cuối cùng, quá trình di cư lao động ồ ạt đã kéo theo nhiều vấn đề xã hội phức tạp. Nông thôn phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động nông nghiệp, trong khi các thành phố lớn lại chịu áp lực nặng nề về hạ tầng và dịch vụ. Đặc biệt, sự rạn nứt trong cấu trúc gia đình truyền thống, khi cha mẹ phải đi làm xa, để lại con cái cho ông bà chăm sóc, đã tạo ra những hệ lụy xã hội khó lường.

Hướng tới phát triển hài hòa và bền vững

Đối mặt với những thách thức trên, câu hỏi đặt ra là làm thế nào để phát triển hài hòa, bền vững, giữ vững được bản sắc nông thôn trong dòng chảy công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

Thực tế cho thấy, việc duy trì sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, giữa tăng trưởng và công bằng xã hội là nhiệm vụ trọng yếu. Việt Nam đang hướng tới một mô hình phát triển bền vững, dựa trên kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, với sự ưu tiên cho công nghệ cao, thân thiện với môi trường. Trong nông nghiệp, thay vì tập trung vào số lượng, các chính sách đang chuyển hướng sang nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm, phát triển nông nghiệp hữu cơ, ứng dụng công nghệ cao để tăng năng suất và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.

Đồng thời, việc đầu tư vào giáo dục và y tế ở nông thôn, phát triển hạ tầng giao thông kết nối các vùng miền, và xây dựng các chương trình an sinh xã hội hiệu quả là những giải pháp quan trọng để giảm thiểu sự chênh lệch phát triển. Hơn thế nữa, cần có những chính sách đặc thù để bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, truyền thống của nông thôn, để nơi đây không chỉ là nơi sản xuất nông nghiệp mà còn là không gian sống xanh, sạch, đáng sống, là cội nguồn của văn hóa dân tộc.

Kết luận

Cuộc chuyển mình từ bờ ruộng ra công xưởng là một câu chuyện phức tạp, đầy gian nan nhưng cũng vô cùng ý nghĩa của nông thôn Việt Nam. Nó phản ánh sự linh hoạt, quyết đoán trong tư duy lãnh đạo của Đảng và tinh thần vượt khó, sáng tạo của người dân. Giai đoạn từ sau Đổi mới 1986 đến đầu thế kỷ 21 đã đặt nền móng vững chắc cho Việt Nam bước vào kỷ nguyên mới. Mặc dù vẫn còn những thách thức, nhưng những bài học và kinh nghiệm từ chặng đường đã qua là hành trang quý báu để Việt Nam tiếp tục tiến bước trên con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa, hướng tới mục tiêu phát triển hài hòa, bền vững, xây dựng một đất nước phồn vinh và hạnh phúc. 

 

Tài liệu tham khảo

[1] Trung tâm WTO - VCCI. (n.d.). Kinh tế thị trường: Dấu ấn của sự nỗ lực cải cách sau gần 40 năm.  https://trungtamwto.vn/chuyen-de/27048-kinh-te-thi-truong-dau-an-cua-su-no-luc-cai-cach-sau-gan-40-nam

[2] Đảng Cộng sản Việt Nam. (1996). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII. Hà Nội: Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia.

[3] Tạp chí Kinh tế và Dự báo. (n.d.). Nhìn lại giá trị của FDI ở Việt Nam sau gần 30 năm.  https://kinhtevadubao.vn/nhin-lai-gia-tri-cua-fdi-o-viet-nam-sau-gan-30-nam-9217.html

[4] Đảng Cộng sản Việt Nam. (2001). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX. Hà Nội: Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia.

[5] Tạp chí Cộng sản. (2023, ngày 25 tháng 7). Quan hệ đối tác chiến lược toàn diện Việt Nam - Hoa Kỳ: Từ chiều sâu lịch sử đến hiện tại và tương lai.    https://tapchicongsan.org.vn/tin-binh-luan/-/asset_publisher/DLIYi5AJyFzY/content/quan-he-doi-tac-chien-luoc-toan-dien-viet-nam-hoa-ky-tu-chieu-sau-lich-su-den-hien-tai-va-tuong-lai

[6] Lê, H. H. (2012). Vấn đề phát triển bền vững nông nghiệp, nông thôn ở Việt Nam hiện nay. Tạp chí Khoa học & Công nghệ, (4), tr15-20.

[7] Bộ Chính trị. (2002). Nghị quyết số 15-NQ/TW về phương hướng, nhiệm vụ phát triển nông nghiệp, nông thôn và nâng cao đời sống nông dân giai đoạn 2001-2010.

[8] Tạp chí Cộng sản. (n.d.). Chuyển dịch cơ cấu kinh tế - Thực trạng và những vấn đề đặt ra.  https://tapchicongsan.org.vn/nghien-cu/-/2018/572/chuyen-dich-co-cau-kinh-te---thuc-trang-va-nhung-van-de-dat-ra.aspx

Hải Anh